Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / AZN Đảo
TSh
=
09/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0006520 0,0006602 0,77%
3 tháng 0,0006520 0,0006733 2,70%
1 năm 0,0006520 0,0007237 9,25%
2 năm 0,0006520 0,0007356 10,36%
3 năm 0,0006520 0,0007392 10,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Manat Azerbaijan (AZN)
TSh 1.000 0,6564
TSh 5.000 3,2819
TSh 10.000 6,5637
TSh 25.000 16,409
TSh 50.000 32,819
TSh 100.000 65,637
TSh 250.000 164,09
TSh 500.000 328,19
TSh 1.000.000 656,37
TSh 5.000.000 3.281,85
TSh 10.000.000 6.563,71
TSh 25.000.000 16.409
TSh 50.000.000 32.819
TSh 100.000.000 65.637
TSh 500.000.000 328.185