Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,0006520 | ₼ 0,0006602 | 0,77% |
3 tháng | ₼ 0,0006520 | ₼ 0,0006733 | 2,70% |
1 năm | ₼ 0,0006520 | ₼ 0,0007237 | 9,25% |
2 năm | ₼ 0,0006520 | ₼ 0,0007356 | 10,36% |
3 năm | ₼ 0,0006520 | ₼ 0,0007392 | 10,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Manat Azerbaijan (AZN) |
TSh 1.000 | ₼ 0,6564 |
TSh 5.000 | ₼ 3,2819 |
TSh 10.000 | ₼ 6,5637 |
TSh 25.000 | ₼ 16,409 |
TSh 50.000 | ₼ 32,819 |
TSh 100.000 | ₼ 65,637 |
TSh 250.000 | ₼ 164,09 |
TSh 500.000 | ₼ 328,19 |
TSh 1.000.000 | ₼ 656,37 |
TSh 5.000.000 | ₼ 3.281,85 |
TSh 10.000.000 | ₼ 6.563,71 |
TSh 25.000.000 | ₼ 16.409 |
TSh 50.000.000 | ₼ 32.819 |
TSh 100.000.000 | ₼ 65.637 |
TSh 500.000.000 | ₼ 328.185 |