Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / BGN Đảo
KM
=
лв
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1,0000 лв 1,0000 0,00%
3 tháng лв 1,0000 лв 1,0000 0,00%
1 năm лв 1,0000 лв 1,0000 0,00%
2 năm лв 1,0000 лв 1,0000 0,00%
3 năm лв 1,0000 лв 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Lev Bulgaria (BGN)
KM 1лв 1,0000
KM 5лв 5,0000
KM 10лв 10,0000
KM 25лв 25,000
KM 50лв 50,000
KM 100лв 100,000
KM 250лв 250,00
KM 500лв 500,00
KM 1.000лв 1.000,00
KM 5.000лв 5.000,00
KM 10.000лв 10.000,00
KM 25.000лв 25.000
KM 50.000лв 50.000
KM 100.000лв 100.000
KM 500.000лв 500.000