Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BAM Đảo
лв
=
KM
16/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,0000 KM 1,0000 0,00%
3 tháng KM 1,0000 KM 1,0000 0,00%
1 năm KM 1,0000 KM 1,0000 0,00%
2 năm KM 1,0000 KM 1,0000 0,00%
3 năm KM 1,0000 KM 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Mark chuyển đổi (BAM)
лв 1KM 1,0000
лв 5KM 5,0000
лв 10KM 10,0000
лв 25KM 25,000
лв 50KM 50,000
лв 100KM 100,000
лв 250KM 250,00
лв 500KM 500,00
лв 1.000KM 1.000,00
лв 5.000KM 5.000,00
лв 10.000KM 10.000,00
лв 25.000KM 25.000
лв 50.000KM 50.000
лв 100.000KM 100.000
лв 500.000KM 500.000