Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 1,0000 | KM 1,0000 | 0,00% |
3 tháng | KM 1,0000 | KM 1,0000 | 0,00% |
1 năm | KM 1,0000 | KM 1,0000 | 0,00% |
2 năm | KM 1,0000 | KM 1,0000 | 0,00% |
3 năm | KM 1,0000 | KM 1,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Mark chuyển đổi (BAM) |
лв 1 | KM 1,0000 |
лв 5 | KM 5,0000 |
лв 10 | KM 10,0000 |
лв 25 | KM 25,000 |
лв 50 | KM 50,000 |
лв 100 | KM 100,000 |
лв 250 | KM 250,00 |
лв 500 | KM 500,00 |
лв 1.000 | KM 1.000,00 |
лв 5.000 | KM 5.000,00 |
лв 10.000 | KM 10.000,00 |
лв 25.000 | KM 25.000 |
лв 50.000 | KM 50.000 |
лв 100.000 | KM 100.000 |
лв 500.000 | KM 500.000 |