Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / NPR Đảo
KM
=
रू
17/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 72,652 रू 73,953 1,73%
3 tháng रू 72,652 रू 74,720 1,02%
1 năm रू 71,268 रू 75,673 0,94%
2 năm रू 64,148 रू 75,673 10,98%
3 năm रू 64,148 रू 75,673 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Rupee Nepal (NPR)
KM 1रू 74,138
KM 5रू 370,69
KM 10रू 741,38
KM 25रू 1.853,44
KM 50रू 3.706,89
KM 100रू 7.413,77
KM 250रू 18.534
KM 500रू 37.069
KM 1.000रू 74.138
KM 5.000रू 370.689
KM 10.000रू 741.377
KM 25.000रू 1.853.443
KM 50.000रू 3.706.885
KM 100.000रू 7.413.770
KM 500.000रू 37.068.851