Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 72,652 | रू 73,953 | 1,73% |
3 tháng | रू 72,652 | रू 74,720 | 1,02% |
1 năm | रू 71,268 | रू 75,673 | 0,94% |
2 năm | रू 64,148 | रू 75,673 | 10,98% |
3 năm | रू 64,148 | रू 75,673 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Rupee Nepal (NPR) |
KM 1 | रू 74,138 |
KM 5 | रू 370,69 |
KM 10 | रू 741,38 |
KM 25 | रू 1.853,44 |
KM 50 | रू 3.706,89 |
KM 100 | रू 7.413,77 |
KM 250 | रू 18.534 |
KM 500 | रू 37.069 |
KM 1.000 | रू 74.138 |
KM 5.000 | रू 370.689 |
KM 10.000 | रू 741.377 |
KM 25.000 | रू 1.853.443 |
KM 50.000 | रू 3.706.885 |
KM 100.000 | रू 7.413.770 |
KM 500.000 | रू 37.068.851 |