Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,01350 | KM 0,01376 | 0,57% |
3 tháng | KM 0,01338 | KM 0,01376 | 0,50% |
1 năm | KM 0,01321 | KM 0,01403 | 0,26% |
2 năm | KM 0,01321 | KM 0,01559 | 9,46% |
3 năm | KM 0,01321 | KM 0,01559 | 0,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Mark chuyển đổi (BAM) |
रू 100 | KM 1,3586 |
रू 500 | KM 6,7930 |
रू 1.000 | KM 13,586 |
रू 2.500 | KM 33,965 |
रू 5.000 | KM 67,930 |
रू 10.000 | KM 135,86 |
रू 25.000 | KM 339,65 |
रू 50.000 | KM 679,30 |
रू 100.000 | KM 1.358,61 |
रू 500.000 | KM 6.793,03 |
रू 1.000.000 | KM 13.586 |
रू 2.500.000 | KM 33.965 |
रू 5.000.000 | KM 67.930 |
रू 10.000.000 | KM 135.861 |
रू 50.000.000 | KM 679.303 |