Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BAM Đảo
रू
=
KM
12/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,01350 KM 0,01376 0,57%
3 tháng KM 0,01338 KM 0,01376 0,50%
1 năm KM 0,01321 KM 0,01403 0,26%
2 năm KM 0,01321 KM 0,01559 9,46%
3 năm KM 0,01321 KM 0,01559 0,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Mark chuyển đổi (BAM)
रू 100KM 1,3586
रू 500KM 6,7930
रू 1.000KM 13,586
रू 2.500KM 33,965
रू 5.000KM 67,930
रू 10.000KM 135,86
रू 25.000KM 339,65
रू 50.000KM 679,30
रू 100.000KM 1.358,61
रू 500.000KM 6.793,03
रू 1.000.000KM 13.586
रू 2.500.000KM 33.965
रू 5.000.000KM 67.930
रू 10.000.000KM 135.861
रू 50.000.000KM 679.303