Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 30,801 | ₱ 31,690 | 0,26% |
3 tháng | ₱ 30,708 | ₱ 31,690 | 1,37% |
1 năm | ₱ 30,436 | ₱ 31,810 | 0,30% |
2 năm | ₱ 27,837 | ₱ 31,810 | 11,08% |
3 năm | ₱ 27,837 | ₱ 31,810 | 6,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Peso Philippines (PHP) |
KM 1 | ₱ 31,418 |
KM 5 | ₱ 157,09 |
KM 10 | ₱ 314,18 |
KM 25 | ₱ 785,44 |
KM 50 | ₱ 1.570,89 |
KM 100 | ₱ 3.141,78 |
KM 250 | ₱ 7.854,44 |
KM 500 | ₱ 15.709 |
KM 1.000 | ₱ 31.418 |
KM 5.000 | ₱ 157.089 |
KM 10.000 | ₱ 314.178 |
KM 25.000 | ₱ 785.444 |
KM 50.000 | ₱ 1.570.888 |
KM 100.000 | ₱ 3.141.777 |
KM 500.000 | ₱ 15.708.883 |