Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / TRY Đảo
KM
=
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,685 17,908 1,23%
3 tháng 17,006 18,091 5,30%
1 năm 10,920 18,091 63,67%
2 năm 8,5274 18,091 110,00%
3 năm 5,0084 18,091 244,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
KM 1 17,912
KM 5 89,562
KM 10 179,12
KM 25 447,81
KM 50 895,62
KM 100 1.791,24
KM 250 4.478,10
KM 500 8.956,21
KM 1.000 17.912
KM 5.000 89.562
KM 10.000 179.124
KM 25.000 447.810
KM 50.000 895.621
KM 100.000 1.791.241
KM 500.000 8.956.207