Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BAM Đảo
=
KM
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,05598 KM 0,05665 1,18%
3 tháng KM 0,05528 KM 0,05894 5,01%
1 năm KM 0,05528 KM 0,09158 38,54%
2 năm KM 0,05528 KM 0,1199 53,32%
3 năm KM 0,05528 KM 0,1997 70,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Mark chuyển đổi (BAM)
100KM 5,5936
500KM 27,968
1.000KM 55,936
2.500KM 139,84
5.000KM 279,68
10.000KM 559,36
25.000KM 1.398,39
50.000KM 2.796,79
100.000KM 5.593,57
500.000KM 27.968
1.000.000KM 55.936
2.500.000KM 139.839
5.000.000KM 279.679
10.000.000KM 559.357
50.000.000KM 2.796.786