Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 1.406,18 | TSh 1.445,29 | 2,78% |
3 tháng | TSh 1.400,34 | TSh 1.445,29 | 3,08% |
1 năm | TSh 1.290,46 | TSh 1.445,29 | 10,82% |
2 năm | TSh 1.141,57 | TSh 1.445,29 | 15,59% |
3 năm | TSh 1.141,57 | TSh 1.452,19 | 0,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Shilling Tanzania (TZS) |
KM 1 | TSh 1.444,35 |
KM 5 | TSh 7.221,74 |
KM 10 | TSh 14.443 |
KM 25 | TSh 36.109 |
KM 50 | TSh 72.217 |
KM 100 | TSh 144.435 |
KM 250 | TSh 361.087 |
KM 500 | TSh 722.174 |
KM 1.000 | TSh 1.444.348 |
KM 5.000 | TSh 7.221.742 |
KM 10.000 | TSh 14.443.484 |
KM 25.000 | TSh 36.108.711 |
KM 50.000 | TSh 72.217.421 |
KM 100.000 | TSh 144.434.843 |
KM 500.000 | TSh 722.174.213 |