Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / TZS Đảo
KM
=
TSh
17/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1.406,18 TSh 1.445,29 2,78%
3 tháng TSh 1.400,34 TSh 1.445,29 3,08%
1 năm TSh 1.290,46 TSh 1.445,29 10,82%
2 năm TSh 1.141,57 TSh 1.445,29 15,59%
3 năm TSh 1.141,57 TSh 1.452,19 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Shilling Tanzania (TZS)
KM 1TSh 1.444,35
KM 5TSh 7.221,74
KM 10TSh 14.443
KM 25TSh 36.109
KM 50TSh 72.217
KM 100TSh 144.435
KM 250TSh 361.087
KM 500TSh 722.174
KM 1.000TSh 1.444.348
KM 5.000TSh 7.221.742
KM 10.000TSh 14.443.484
KM 25.000TSh 36.108.711
KM 50.000TSh 72.217.421
KM 100.000TSh 144.434.843
KM 500.000TSh 722.174.213