Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / BAM Đảo
TSh
=
KM
09/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 0,0006982 KM 0,0007120 0,36%
3 tháng KM 0,0006981 KM 0,0007178 1,92%
1 năm KM 0,0006981 KM 0,0007749 7,56%
2 năm KM 0,0006981 KM 0,0008760 12,13%
3 năm KM 0,0006886 KM 0,0008760 1,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Mark chuyển đổi (BAM)
TSh 1.000KM 0,6976
TSh 5.000KM 3,4879
TSh 10.000KM 6,9758
TSh 25.000KM 17,440
TSh 50.000KM 34,879
TSh 100.000KM 69,758
TSh 250.000KM 174,40
TSh 500.000KM 348,79
TSh 1.000.000KM 697,58
TSh 5.000.000KM 3.487,91
TSh 10.000.000KM 6.975,83
TSh 25.000.000KM 17.440
TSh 50.000.000KM 34.879
TSh 100.000.000KM 69.758
TSh 500.000.000KM 348.791