Công cụ quy đổi tiền tệ - BAM / VND Đảo
KM
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13.621 13.961 0,77%
3 tháng 13.368 13.961 4,17%
1 năm 12.825 13.961 5,26%
2 năm 11.621 13.961 12,88%
3 năm 11.621 14.442 1,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Mark chuyển đổi (BAM)Việt Nam Đồng (VND)
KM 1 13.994
KM 5 69.968
KM 10 139.935
KM 25 349.838
KM 50 699.677
KM 100 1.399.354
KM 250 3.498.384
KM 500 6.996.768
KM 1.000 13.993.536
KM 5.000 69.967.678
KM 10.000 139.935.357
KM 25.000 349.838.392
KM 50.000 699.676.784
KM 100.000 1.399.353.567
KM 500.000 6.996.767.836