Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BAM/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 13.621 | ₫ 13.961 | 0,77% |
3 tháng | ₫ 13.368 | ₫ 13.961 | 4,17% |
1 năm | ₫ 12.825 | ₫ 13.961 | 5,26% |
2 năm | ₫ 11.621 | ₫ 13.961 | 12,88% |
3 năm | ₫ 11.621 | ₫ 14.442 | 1,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Mark chuyển đổi và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Mark chuyển đổi (BAM) | Việt Nam Đồng (VND) |
KM 1 | ₫ 13.994 |
KM 5 | ₫ 69.968 |
KM 10 | ₫ 139.935 |
KM 25 | ₫ 349.838 |
KM 50 | ₫ 699.677 |
KM 100 | ₫ 1.399.354 |
KM 250 | ₫ 3.498.384 |
KM 500 | ₫ 6.996.768 |
KM 1.000 | ₫ 13.993.536 |
KM 5.000 | ₫ 69.967.678 |
KM 10.000 | ₫ 139.935.357 |
KM 25.000 | ₫ 349.838.392 |
KM 50.000 | ₫ 699.676.784 |
KM 100.000 | ₫ 1.399.353.567 |
KM 500.000 | ₫ 6.996.767.836 |