Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BGN Đảo
Bds$
=
лв
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,9074 лв 0,9204 0,36%
3 tháng лв 0,8938 лв 0,9204 0,07%
1 năm лв 0,8696 лв 0,9328 1,48%
2 năm лв 0,8696 лв 1,0217 2,14%
3 năm лв 0,7984 лв 1,0217 12,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Lev Bulgaria (BGN)
Bds$ 1лв 0,9077
Bds$ 5лв 4,5384
Bds$ 10лв 9,0768
Bds$ 25лв 22,692
Bds$ 50лв 45,384
Bds$ 100лв 90,768
Bds$ 250лв 226,92
Bds$ 500лв 453,84
Bds$ 1.000лв 907,68
Bds$ 5.000лв 4.538,39
Bds$ 10.000лв 9.076,78
Bds$ 25.000лв 22.692
Bds$ 50.000лв 45.384
Bds$ 100.000лв 90.768
Bds$ 500.000лв 453.839