Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,9074 | лв 0,9204 | 0,36% |
3 tháng | лв 0,8938 | лв 0,9204 | 0,07% |
1 năm | лв 0,8696 | лв 0,9328 | 1,48% |
2 năm | лв 0,8696 | лв 1,0217 | 2,14% |
3 năm | лв 0,7984 | лв 1,0217 | 12,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Lev Bulgaria (BGN) |
Bds$ 1 | лв 0,9077 |
Bds$ 5 | лв 4,5384 |
Bds$ 10 | лв 9,0768 |
Bds$ 25 | лв 22,692 |
Bds$ 50 | лв 45,384 |
Bds$ 100 | лв 90,768 |
Bds$ 250 | лв 226,92 |
Bds$ 500 | лв 453,84 |
Bds$ 1.000 | лв 907,68 |
Bds$ 5.000 | лв 4.538,39 |
Bds$ 10.000 | лв 9.076,78 |
Bds$ 25.000 | лв 22.692 |
Bds$ 50.000 | лв 45.384 |
Bds$ 100.000 | лв 90.768 |
Bds$ 500.000 | лв 453.839 |