Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,0882 | Bds$ 1,1117 | 2,16% |
3 tháng | Bds$ 1,0864 | Bds$ 1,1188 | 0,86% |
1 năm | Bds$ 1,0721 | Bds$ 1,1500 | 0,28% |
2 năm | Bds$ 0,9788 | Bds$ 1,1500 | 3,37% |
3 năm | Bds$ 0,9788 | Bds$ 1,2525 | 10,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Đô la Barbados (BBD) |
лв 1 | Bds$ 1,1104 |
лв 5 | Bds$ 5,5520 |
лв 10 | Bds$ 11,104 |
лв 25 | Bds$ 27,760 |
лв 50 | Bds$ 55,520 |
лв 100 | Bds$ 111,04 |
лв 250 | Bds$ 277,60 |
лв 500 | Bds$ 555,20 |
лв 1.000 | Bds$ 1.110,40 |
лв 5.000 | Bds$ 5.552,02 |
лв 10.000 | Bds$ 11.104 |
лв 25.000 | Bds$ 27.760 |
лв 50.000 | Bds$ 55.520 |
лв 100.000 | Bds$ 111.040 |
лв 500.000 | Bds$ 555.202 |