Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BBD Đảo
лв
=
Bds$
16/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,0882 Bds$ 1,1117 2,16%
3 tháng Bds$ 1,0864 Bds$ 1,1188 0,86%
1 năm Bds$ 1,0721 Bds$ 1,1500 0,28%
2 năm Bds$ 0,9788 Bds$ 1,1500 3,37%
3 năm Bds$ 0,9788 Bds$ 1,2525 10,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Đô la Barbados (BBD)
лв 1Bds$ 1,1104
лв 5Bds$ 5,5520
лв 10Bds$ 11,104
лв 25Bds$ 27,760
лв 50Bds$ 55,520
лв 100Bds$ 111,04
лв 250Bds$ 277,60
лв 500Bds$ 555,20
лв 1.000Bds$ 1.110,40
лв 5.000Bds$ 5.552,02
лв 10.000Bds$ 11.104
лв 25.000Bds$ 27.760
лв 50.000Bds$ 55.520
лв 100.000Bds$ 111.040
лв 500.000Bds$ 555.202