Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BWP Đảo
Bds$
=
P
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 6,7868 P 7,1447 0,36%
3 tháng P 6,7718 P 7,1447 0,58%
1 năm P 6,5271 P 7,1447 2,04%
2 năm P 5,9483 P 7,1447 11,37%
3 năm P 5,2646 P 7,1447 27,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Pula Botswana (BWP)
Bds$ 1P 6,7932
Bds$ 5P 33,966
Bds$ 10P 67,932
Bds$ 25P 169,83
Bds$ 50P 339,66
Bds$ 100P 679,32
Bds$ 250P 1.698,29
Bds$ 500P 3.396,59
Bds$ 1.000P 6.793,18
Bds$ 5.000P 33.966
Bds$ 10.000P 67.932
Bds$ 25.000P 169.829
Bds$ 50.000P 339.659
Bds$ 100.000P 679.318
Bds$ 500.000P 3.396.588