Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 6,7868 | P 7,1447 | 0,36% |
3 tháng | P 6,7718 | P 7,1447 | 0,58% |
1 năm | P 6,5271 | P 7,1447 | 2,04% |
2 năm | P 5,9483 | P 7,1447 | 11,37% |
3 năm | P 5,2646 | P 7,1447 | 27,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Pula Botswana (BWP) |
Bds$ 1 | P 6,7932 |
Bds$ 5 | P 33,966 |
Bds$ 10 | P 67,932 |
Bds$ 25 | P 169,83 |
Bds$ 50 | P 339,66 |
Bds$ 100 | P 679,32 |
Bds$ 250 | P 1.698,29 |
Bds$ 500 | P 3.396,59 |
Bds$ 1.000 | P 6.793,18 |
Bds$ 5.000 | P 33.966 |
Bds$ 10.000 | P 67.932 |
Bds$ 25.000 | P 169.829 |
Bds$ 50.000 | P 339.659 |
Bds$ 100.000 | P 679.318 |
Bds$ 500.000 | P 3.396.588 |