Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1400 | Bds$ 0,1474 | 1,78% |
3 tháng | Bds$ 0,1400 | Bds$ 0,1477 | 0,75% |
1 năm | Bds$ 0,1400 | Bds$ 0,1532 | 0,57% |
2 năm | Bds$ 0,1400 | Bds$ 0,1681 | 10,14% |
3 năm | Bds$ 0,1400 | Bds$ 0,1899 | 21,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Đô la Barbados (BBD) |
P 100 | Bds$ 14,722 |
P 500 | Bds$ 73,611 |
P 1.000 | Bds$ 147,22 |
P 2.500 | Bds$ 368,06 |
P 5.000 | Bds$ 736,11 |
P 10.000 | Bds$ 1.472,22 |
P 25.000 | Bds$ 3.680,56 |
P 50.000 | Bds$ 7.361,12 |
P 100.000 | Bds$ 14.722 |
P 500.000 | Bds$ 73.611 |
P 1.000.000 | Bds$ 147.222 |
P 2.500.000 | Bds$ 368.056 |
P 5.000.000 | Bds$ 736.112 |
P 10.000.000 | Bds$ 1.472.224 |
P 50.000.000 | Bds$ 7.361.121 |