Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GBP Đảo
Bds$
=
£
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,3976 £ 0,4057 0,07%
3 tháng £ 0,3892 £ 0,4057 0,73%
1 năm £ 0,3810 £ 0,4147 0,35%
2 năm £ 0,3810 £ 0,4686 1,53%
3 năm £ 0,3517 £ 0,4686 12,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Bảng Anh (GBP)
Bds$ 10£ 3,9917
Bds$ 50£ 19,958
Bds$ 100£ 39,917
Bds$ 250£ 99,792
Bds$ 500£ 199,58
Bds$ 1.000£ 399,17
Bds$ 2.500£ 997,92
Bds$ 5.000£ 1.995,85
Bds$ 10.000£ 3.991,70
Bds$ 50.000£ 19.958
Bds$ 100.000£ 39.917
Bds$ 250.000£ 99.792
Bds$ 500.000£ 199.585
Bds$ 1.000.000£ 399.170
Bds$ 5.000.000£ 1.995.848