Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,3976 | £ 0,4057 | 0,07% |
3 tháng | £ 0,3892 | £ 0,4057 | 0,73% |
1 năm | £ 0,3810 | £ 0,4147 | 0,35% |
2 năm | £ 0,3810 | £ 0,4686 | 1,53% |
3 năm | £ 0,3517 | £ 0,4686 | 12,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Bảng Anh (GBP) |
Bds$ 10 | £ 3,9917 |
Bds$ 50 | £ 19,958 |
Bds$ 100 | £ 39,917 |
Bds$ 250 | £ 99,792 |
Bds$ 500 | £ 199,58 |
Bds$ 1.000 | £ 399,17 |
Bds$ 2.500 | £ 997,92 |
Bds$ 5.000 | £ 1.995,85 |
Bds$ 10.000 | £ 3.991,70 |
Bds$ 50.000 | £ 19.958 |
Bds$ 100.000 | £ 39.917 |
Bds$ 250.000 | £ 99.792 |
Bds$ 500.000 | £ 199.585 |
Bds$ 1.000.000 | £ 399.170 |
Bds$ 5.000.000 | £ 1.995.848 |