Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 2,4650 | Bds$ 2,5406 | 0,65% |
3 tháng | Bds$ 2,4650 | Bds$ 2,5694 | 2,19% |
1 năm | Bds$ 2,4114 | Bds$ 2,6249 | 0,12% |
2 năm | Bds$ 2,1341 | Bds$ 2,6249 | 0,67% |
3 năm | Bds$ 2,1341 | Bds$ 2,8433 | 10,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Đô la Barbados (BBD) |
£ 1 | Bds$ 2,4980 |
£ 5 | Bds$ 12,490 |
£ 10 | Bds$ 24,980 |
£ 25 | Bds$ 62,451 |
£ 50 | Bds$ 124,90 |
£ 100 | Bds$ 249,80 |
£ 250 | Bds$ 624,51 |
£ 500 | Bds$ 1.249,01 |
£ 1.000 | Bds$ 2.498,03 |
£ 5.000 | Bds$ 12.490 |
£ 10.000 | Bds$ 24.980 |
£ 25.000 | Bds$ 62.451 |
£ 50.000 | Bds$ 124.901 |
£ 100.000 | Bds$ 249.803 |
£ 500.000 | Bds$ 1.249.013 |