Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BBD Đảo
£
=
Bds$
01/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 2,4650 Bds$ 2,5406 0,65%
3 tháng Bds$ 2,4650 Bds$ 2,5694 2,19%
1 năm Bds$ 2,4114 Bds$ 2,6249 0,12%
2 năm Bds$ 2,1341 Bds$ 2,6249 0,67%
3 năm Bds$ 2,1341 Bds$ 2,8433 10,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Đô la Barbados (BBD)
£ 1Bds$ 2,4980
£ 5Bds$ 12,490
£ 10Bds$ 24,980
£ 25Bds$ 62,451
£ 50Bds$ 124,90
£ 100Bds$ 249,80
£ 250Bds$ 624,51
£ 500Bds$ 1.249,01
£ 1.000Bds$ 2.498,03
£ 5.000Bds$ 12.490
£ 10.000Bds$ 24.980
£ 25.000Bds$ 62.451
£ 50.000Bds$ 124.901
£ 100.000Bds$ 249.803
£ 500.000Bds$ 1.249.013