Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / KHR Đảo
Bds$
=
09/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.015,93 2.045,64 0,95%
3 tháng 2.007,06 2.050,55 0,13%
1 năm 2.007,06 2.092,56 1,78%
2 năm 2.007,06 2.093,99 0,02%
3 năm 2.001,07 2.093,99 1,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Riel Campuchia (KHR)
Bds$ 1 2.037,73
Bds$ 5 10.189
Bds$ 10 20.377
Bds$ 25 50.943
Bds$ 50 101.887
Bds$ 100 203.773
Bds$ 250 509.433
Bds$ 500 1.018.866
Bds$ 1.000 2.037.733
Bds$ 5.000 10.188.664
Bds$ 10.000 20.377.329
Bds$ 25.000 50.943.322
Bds$ 50.000 101.886.644
Bds$ 100.000 203.773.289
Bds$ 500.000 1.018.866.444