Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BBD Đảo
=
Bds$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,0004895 Bds$ 0,0004980 0,16%
3 tháng Bds$ 0,0004848 Bds$ 0,0004982 0,83%
1 năm Bds$ 0,0004779 Bds$ 0,0004982 0,98%
2 năm Bds$ 0,0004776 Bds$ 0,0004982 0,33%
3 năm Bds$ 0,0004776 Bds$ 0,0004997 0,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Barbados (BBD)
1.000Bds$ 0,4926
5.000Bds$ 2,4630
10.000Bds$ 4,9261
25.000Bds$ 12,315
50.000Bds$ 24,630
100.000Bds$ 49,261
250.000Bds$ 123,15
500.000Bds$ 246,30
1.000.000Bds$ 492,61
5.000.000Bds$ 2.463,05
10.000.000Bds$ 4.926,10
25.000.000Bds$ 12.315
50.000.000Bds$ 24.630
100.000.000Bds$ 49.261
500.000.000Bds$ 246.305