Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0004895 | Bds$ 0,0004980 | 0,16% |
3 tháng | Bds$ 0,0004848 | Bds$ 0,0004982 | 0,83% |
1 năm | Bds$ 0,0004779 | Bds$ 0,0004982 | 0,98% |
2 năm | Bds$ 0,0004776 | Bds$ 0,0004982 | 0,33% |
3 năm | Bds$ 0,0004776 | Bds$ 0,0004997 | 0,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Barbados (BBD) |
៛ 1.000 | Bds$ 0,4926 |
៛ 5.000 | Bds$ 2,4630 |
៛ 10.000 | Bds$ 4,9261 |
៛ 25.000 | Bds$ 12,315 |
៛ 50.000 | Bds$ 24,630 |
៛ 100.000 | Bds$ 49,261 |
៛ 250.000 | Bds$ 123,15 |
៛ 500.000 | Bds$ 246,30 |
៛ 1.000.000 | Bds$ 492,61 |
៛ 5.000.000 | Bds$ 2.463,05 |
៛ 10.000.000 | Bds$ 4.926,10 |
៛ 25.000.000 | Bds$ 12.315 |
៛ 50.000.000 | Bds$ 24.630 |
៛ 100.000.000 | Bds$ 49.261 |
៛ 500.000.000 | Bds$ 246.305 |