Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / NPR Đảo
Bds$
=
रू
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 66,558 रू 67,133 0,003%
3 tháng रू 65,860 रू 67,133 0,41%
1 năm रू 65,167 रू 67,248 1,78%
2 năm रू 61,534 रू 67,248 7,48%
3 năm रू 57,865 रू 67,248 13,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rupee Nepal (NPR)
Bds$ 1रू 66,837
Bds$ 5रू 334,19
Bds$ 10रू 668,37
Bds$ 25रू 1.670,94
Bds$ 50रू 3.341,87
Bds$ 100रू 6.683,75
Bds$ 250रू 16.709
Bds$ 500रू 33.419
Bds$ 1.000रू 66.837
Bds$ 5.000रू 334.187
Bds$ 10.000रू 668.375
Bds$ 25.000रू 1.670.937
Bds$ 50.000रू 3.341.874
Bds$ 100.000रू 6.683.747
Bds$ 500.000रू 33.418.736