Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 66,558 | रू 67,133 | 0,003% |
3 tháng | रू 65,860 | रू 67,133 | 0,41% |
1 năm | रू 65,167 | रू 67,248 | 1,78% |
2 năm | रू 61,534 | रू 67,248 | 7,48% |
3 năm | रू 57,865 | रू 67,248 | 13,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rupee Nepal (NPR) |
Bds$ 1 | रू 66,837 |
Bds$ 5 | रू 334,19 |
Bds$ 10 | रू 668,37 |
Bds$ 25 | रू 1.670,94 |
Bds$ 50 | रू 3.341,87 |
Bds$ 100 | रू 6.683,75 |
Bds$ 250 | रू 16.709 |
Bds$ 500 | रू 33.419 |
Bds$ 1.000 | रू 66.837 |
Bds$ 5.000 | रू 334.187 |
Bds$ 10.000 | रू 668.375 |
Bds$ 25.000 | रू 1.670.937 |
Bds$ 50.000 | रू 3.341.874 |
Bds$ 100.000 | रू 6.683.747 |
Bds$ 500.000 | रू 33.418.736 |