Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01490 | Bds$ 0,01502 | 0,003% |
3 tháng | Bds$ 0,01490 | Bds$ 0,01518 | 0,40% |
1 năm | Bds$ 0,01487 | Bds$ 0,01535 | 1,75% |
2 năm | Bds$ 0,01487 | Bds$ 0,01647 | 8,05% |
3 năm | Bds$ 0,01487 | Bds$ 0,01745 | 12,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Đô la Barbados (BBD) |
रू 100 | Bds$ 1,4965 |
रू 500 | Bds$ 7,4827 |
रू 1.000 | Bds$ 14,965 |
रू 2.500 | Bds$ 37,413 |
रू 5.000 | Bds$ 74,827 |
रू 10.000 | Bds$ 149,65 |
रू 25.000 | Bds$ 374,13 |
रू 50.000 | Bds$ 748,27 |
रू 100.000 | Bds$ 1.496,54 |
रू 500.000 | Bds$ 7.482,68 |
रू 1.000.000 | Bds$ 14.965 |
रू 2.500.000 | Bds$ 37.413 |
रू 5.000.000 | Bds$ 74.827 |
रू 10.000.000 | Bds$ 149.654 |
रू 50.000.000 | Bds$ 748.268 |