Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BBD Đảo
रू
=
Bds$
13/05/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01490 Bds$ 0,01502 0,003%
3 tháng Bds$ 0,01490 Bds$ 0,01518 0,40%
1 năm Bds$ 0,01487 Bds$ 0,01535 1,75%
2 năm Bds$ 0,01487 Bds$ 0,01647 8,05%
3 năm Bds$ 0,01487 Bds$ 0,01745 12,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Đô la Barbados (BBD)
रू 100Bds$ 1,4965
रू 500Bds$ 7,4827
रू 1.000Bds$ 14,965
रू 2.500Bds$ 37,413
रू 5.000Bds$ 74,827
रू 10.000Bds$ 149,65
रू 25.000Bds$ 374,13
रू 50.000Bds$ 748,27
रू 100.000Bds$ 1.496,54
रू 500.000Bds$ 7.482,68
रू 1.000.000Bds$ 14.965
रू 2.500.000Bds$ 37.413
रू 5.000.000Bds$ 74.827
रू 10.000.000Bds$ 149.654
रू 50.000.000Bds$ 748.268