Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 28,069 | ₱ 28,896 | 2,56% |
3 tháng | ₱ 27,671 | ₱ 28,896 | 2,25% |
1 năm | ₱ 27,191 | ₱ 28,896 | 3,50% |
2 năm | ₱ 26,053 | ₱ 29,554 | 10,73% |
3 năm | ₱ 23,810 | ₱ 29,554 | 19,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Philippines (PHP) |
Bds$ 1 | ₱ 28,823 |
Bds$ 5 | ₱ 144,12 |
Bds$ 10 | ₱ 288,23 |
Bds$ 25 | ₱ 720,58 |
Bds$ 50 | ₱ 1.441,15 |
Bds$ 100 | ₱ 2.882,30 |
Bds$ 250 | ₱ 7.205,75 |
Bds$ 500 | ₱ 14.412 |
Bds$ 1.000 | ₱ 28.823 |
Bds$ 5.000 | ₱ 144.115 |
Bds$ 10.000 | ₱ 288.230 |
Bds$ 25.000 | ₱ 720.575 |
Bds$ 50.000 | ₱ 1.441.150 |
Bds$ 100.000 | ₱ 2.882.300 |
Bds$ 500.000 | ₱ 14.411.500 |