Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 45,620 | ₽ 47,170 | 1,25% |
3 tháng | ₽ 45,167 | ₽ 47,483 | 1,57% |
1 năm | ₽ 38,008 | ₽ 50,769 | 21,69% |
2 năm | ₽ 26,238 | ₽ 50,769 | 37,53% |
3 năm | ₽ 26,238 | ₽ 70,504 | 25,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Rúp Nga (RUB) |
Bds$ 1 | ₽ 46,125 |
Bds$ 5 | ₽ 230,63 |
Bds$ 10 | ₽ 461,25 |
Bds$ 25 | ₽ 1.153,14 |
Bds$ 50 | ₽ 2.306,27 |
Bds$ 100 | ₽ 4.612,55 |
Bds$ 250 | ₽ 11.531 |
Bds$ 500 | ₽ 23.063 |
Bds$ 1.000 | ₽ 46.125 |
Bds$ 5.000 | ₽ 230.627 |
Bds$ 10.000 | ₽ 461.255 |
Bds$ 25.000 | ₽ 1.153.137 |
Bds$ 50.000 | ₽ 2.306.273 |
Bds$ 100.000 | ₽ 4.612.546 |
Bds$ 500.000 | ₽ 23.062.731 |