Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,02124 | Bds$ 0,02202 | 3,58% |
3 tháng | Bds$ 0,02106 | Bds$ 0,02214 | 1,76% |
1 năm | Bds$ 0,01970 | Bds$ 0,02502 | 12,04% |
2 năm | Bds$ 0,01970 | Bds$ 0,03811 | 28,53% |
3 năm | Bds$ 0,01418 | Bds$ 0,03811 | 18,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Barbados (BBD) |
₽ 100 | Bds$ 2,1960 |
₽ 500 | Bds$ 10,980 |
₽ 1.000 | Bds$ 21,960 |
₽ 2.500 | Bds$ 54,900 |
₽ 5.000 | Bds$ 109,80 |
₽ 10.000 | Bds$ 219,60 |
₽ 25.000 | Bds$ 549,00 |
₽ 50.000 | Bds$ 1.098,00 |
₽ 100.000 | Bds$ 2.196,00 |
₽ 500.000 | Bds$ 10.980 |
₽ 1.000.000 | Bds$ 21.960 |
₽ 2.500.000 | Bds$ 54.900 |
₽ 5.000.000 | Bds$ 109.800 |
₽ 10.000.000 | Bds$ 219.600 |
₽ 50.000.000 | Bds$ 1.098.000 |