Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / RWF Đảo
Bds$
=
FRw
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 641,55 FRw 652,93 0,61%
3 tháng FRw 634,44 FRw 652,93 2,29%
1 năm FRw 559,03 FRw 652,93 15,85%
2 năm FRw 507,45 FRw 652,93 27,32%
3 năm FRw 497,39 FRw 652,93 29,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Franc Rwanda (RWF)
Bds$ 1FRw 648,89
Bds$ 5FRw 3.244,45
Bds$ 10FRw 6.488,89
Bds$ 25FRw 16.222
Bds$ 50FRw 32.444
Bds$ 100FRw 64.889
Bds$ 250FRw 162.222
Bds$ 500FRw 324.445
Bds$ 1.000FRw 648.889
Bds$ 5.000FRw 3.244.447
Bds$ 10.000FRw 6.488.894
Bds$ 25.000FRw 16.222.235
Bds$ 50.000FRw 32.444.471
Bds$ 100.000FRw 64.888.941
Bds$ 500.000FRw 324.444.706