Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 641,55 | FRw 652,93 | 0,61% |
3 tháng | FRw 634,44 | FRw 652,93 | 2,29% |
1 năm | FRw 559,03 | FRw 652,93 | 15,85% |
2 năm | FRw 507,45 | FRw 652,93 | 27,32% |
3 năm | FRw 497,39 | FRw 652,93 | 29,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Franc Rwanda (RWF) |
Bds$ 1 | FRw 648,89 |
Bds$ 5 | FRw 3.244,45 |
Bds$ 10 | FRw 6.488,89 |
Bds$ 25 | FRw 16.222 |
Bds$ 50 | FRw 32.444 |
Bds$ 100 | FRw 64.889 |
Bds$ 250 | FRw 162.222 |
Bds$ 500 | FRw 324.445 |
Bds$ 1.000 | FRw 648.889 |
Bds$ 5.000 | FRw 3.244.447 |
Bds$ 10.000 | FRw 6.488.894 |
Bds$ 25.000 | FRw 16.222.235 |
Bds$ 50.000 | FRw 32.444.471 |
Bds$ 100.000 | FRw 64.888.941 |
Bds$ 500.000 | FRw 324.444.706 |