Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,001532 | Bds$ 0,001559 | 0,83% |
3 tháng | Bds$ 0,001532 | Bds$ 0,001573 | 1,79% |
1 năm | Bds$ 0,001532 | Bds$ 0,001787 | 13,62% |
2 năm | Bds$ 0,001532 | Bds$ 0,001971 | 21,41% |
3 năm | Bds$ 0,001532 | Bds$ 0,002011 | 22,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Barbados (BBD) |
FRw 1.000 | Bds$ 1,5450 |
FRw 5.000 | Bds$ 7,7248 |
FRw 10.000 | Bds$ 15,450 |
FRw 25.000 | Bds$ 38,624 |
FRw 50.000 | Bds$ 77,248 |
FRw 100.000 | Bds$ 154,50 |
FRw 250.000 | Bds$ 386,24 |
FRw 500.000 | Bds$ 772,48 |
FRw 1.000.000 | Bds$ 1.544,95 |
FRw 5.000.000 | Bds$ 7.724,77 |
FRw 10.000.000 | Bds$ 15.450 |
FRw 25.000.000 | Bds$ 38.624 |
FRw 50.000.000 | Bds$ 77.248 |
FRw 100.000.000 | Bds$ 154.495 |
FRw 500.000.000 | Bds$ 772.477 |