Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TRY Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,111 16,301 0,02%
3 tháng 15,350 16,301 5,08%
1 năm 9,7785 16,301 64,96%
2 năm 7,6656 16,301 110,42%
3 năm 4,1356 16,301 289,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Bds$ 1 16,180
Bds$ 5 80,902
Bds$ 10 161,80
Bds$ 25 404,51
Bds$ 50 809,02
Bds$ 100 1.618,03
Bds$ 250 4.045,09
Bds$ 500 8.090,17
Bds$ 1.000 16.180
Bds$ 5.000 80.902
Bds$ 10.000 161.803
Bds$ 25.000 404.509
Bds$ 50.000 809.017
Bds$ 100.000 1.618.035
Bds$ 500.000 8.090.175