Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 16,111 | ₺ 16,301 | 0,02% |
3 tháng | ₺ 15,350 | ₺ 16,301 | 5,08% |
1 năm | ₺ 9,7785 | ₺ 16,301 | 64,96% |
2 năm | ₺ 7,6656 | ₺ 16,301 | 110,42% |
3 năm | ₺ 4,1356 | ₺ 16,301 | 289,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
Bds$ 1 | ₺ 16,180 |
Bds$ 5 | ₺ 80,902 |
Bds$ 10 | ₺ 161,80 |
Bds$ 25 | ₺ 404,51 |
Bds$ 50 | ₺ 809,02 |
Bds$ 100 | ₺ 1.618,03 |
Bds$ 250 | ₺ 4.045,09 |
Bds$ 500 | ₺ 8.090,17 |
Bds$ 1.000 | ₺ 16.180 |
Bds$ 5.000 | ₺ 80.902 |
Bds$ 10.000 | ₺ 161.803 |
Bds$ 25.000 | ₺ 404.509 |
Bds$ 50.000 | ₺ 809.017 |
Bds$ 100.000 | ₺ 1.618.035 |
Bds$ 500.000 | ₺ 8.090.175 |