Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BBD Đảo
=
Bds$
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,06135 Bds$ 0,06209 0,67%
3 tháng Bds$ 0,06135 Bds$ 0,06490 4,51%
1 năm Bds$ 0,06135 Bds$ 0,1015 38,94%
2 năm Bds$ 0,06135 Bds$ 0,1280 51,58%
3 năm Bds$ 0,06135 Bds$ 0,2418 74,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 6,2075
500Bds$ 31,037
1.000Bds$ 62,075
2.500Bds$ 155,19
5.000Bds$ 310,37
10.000Bds$ 620,75
25.000Bds$ 1.551,86
50.000Bds$ 3.103,73
100.000Bds$ 6.207,46
500.000Bds$ 31.037
1.000.000Bds$ 62.075
2.500.000Bds$ 155.186
5.000.000Bds$ 310.373
10.000.000Bds$ 620.746
50.000.000Bds$ 3.103.730