Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / TTD Đảo
Bds$
=
TT$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 3,3796 TT$ 3,4055 0,44%
3 tháng TT$ 3,3774 TT$ 3,4124 0,22%
1 năm TT$ 3,3582 TT$ 3,4249 0,08%
2 năm TT$ 3,3389 TT$ 3,4389 0,59%
3 năm TT$ 3,3378 TT$ 3,4440 0,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
Bds$ 1TT$ 3,3968
Bds$ 5TT$ 16,984
Bds$ 10TT$ 33,968
Bds$ 25TT$ 84,921
Bds$ 50TT$ 169,84
Bds$ 100TT$ 339,68
Bds$ 250TT$ 849,21
Bds$ 500TT$ 1.698,41
Bds$ 1.000TT$ 3.396,82
Bds$ 5.000TT$ 16.984
Bds$ 10.000TT$ 33.968
Bds$ 25.000TT$ 84.921
Bds$ 50.000TT$ 169.841
Bds$ 100.000TT$ 339.682
Bds$ 500.000TT$ 1.698.410