Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 3,3796 | TT$ 3,4055 | 0,44% |
3 tháng | TT$ 3,3774 | TT$ 3,4124 | 0,22% |
1 năm | TT$ 3,3582 | TT$ 3,4249 | 0,08% |
2 năm | TT$ 3,3389 | TT$ 3,4389 | 0,59% |
3 năm | TT$ 3,3378 | TT$ 3,4440 | 0,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
Bds$ 1 | TT$ 3,3968 |
Bds$ 5 | TT$ 16,984 |
Bds$ 10 | TT$ 33,968 |
Bds$ 25 | TT$ 84,921 |
Bds$ 50 | TT$ 169,84 |
Bds$ 100 | TT$ 339,68 |
Bds$ 250 | TT$ 849,21 |
Bds$ 500 | TT$ 1.698,41 |
Bds$ 1.000 | TT$ 3.396,82 |
Bds$ 5.000 | TT$ 16.984 |
Bds$ 10.000 | TT$ 33.968 |
Bds$ 25.000 | TT$ 84.921 |
Bds$ 50.000 | TT$ 169.841 |
Bds$ 100.000 | TT$ 339.682 |
Bds$ 500.000 | TT$ 1.698.410 |