Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,2936 | Bds$ 0,2959 | 0,38% |
3 tháng | Bds$ 0,2930 | Bds$ 0,2961 | 0,19% |
1 năm | Bds$ 0,2920 | Bds$ 0,2978 | 0,24% |
2 năm | Bds$ 0,2908 | Bds$ 0,2995 | 0,15% |
3 năm | Bds$ 0,2904 | Bds$ 0,2996 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Đô la Barbados (BBD) |
TT$ 100 | Bds$ 29,455 |
TT$ 500 | Bds$ 147,27 |
TT$ 1.000 | Bds$ 294,55 |
TT$ 2.500 | Bds$ 736,37 |
TT$ 5.000 | Bds$ 1.472,74 |
TT$ 10.000 | Bds$ 2.945,49 |
TT$ 25.000 | Bds$ 7.363,72 |
TT$ 50.000 | Bds$ 14.727 |
TT$ 100.000 | Bds$ 29.455 |
TT$ 500.000 | Bds$ 147.274 |
TT$ 1.000.000 | Bds$ 294.549 |
TT$ 2.500.000 | Bds$ 736.372 |
TT$ 5.000.000 | Bds$ 1.472.745 |
TT$ 10.000.000 | Bds$ 2.945.489 |
TT$ 50.000.000 | Bds$ 14.727.445 |