Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / BBD Đảo
TT$
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2936 Bds$ 0,2959 0,38%
3 tháng Bds$ 0,2930 Bds$ 0,2961 0,19%
1 năm Bds$ 0,2920 Bds$ 0,2978 0,24%
2 năm Bds$ 0,2908 Bds$ 0,2995 0,15%
3 năm Bds$ 0,2904 Bds$ 0,2996 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Đô la Barbados (BBD)
TT$ 100Bds$ 29,455
TT$ 500Bds$ 147,27
TT$ 1.000Bds$ 294,55
TT$ 2.500Bds$ 736,37
TT$ 5.000Bds$ 1.472,74
TT$ 10.000Bds$ 2.945,49
TT$ 25.000Bds$ 7.363,72
TT$ 50.000Bds$ 14.727
TT$ 100.000Bds$ 29.455
TT$ 500.000Bds$ 147.274
TT$ 1.000.000Bds$ 294.549
TT$ 2.500.000Bds$ 736.372
TT$ 5.000.000Bds$ 1.472.745
TT$ 10.000.000Bds$ 2.945.489
TT$ 50.000.000Bds$ 14.727.445