Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / VND Đảo
Bds$
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12.473 12.729 1,87%
3 tháng 12.185 12.729 4,23%
1 năm 11.721 12.729 8,37%
2 năm 11.468 12.729 10,64%
3 năm 11.307 12.729 9,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Việt Nam Đồng (VND)
Bds$ 1 12.708
Bds$ 5 63.541
Bds$ 10 127.081
Bds$ 25 317.703
Bds$ 50 635.405
Bds$ 100 1.270.810
Bds$ 250 3.177.025
Bds$ 500 6.354.050
Bds$ 1.000 12.708.100
Bds$ 5.000 63.540.501
Bds$ 10.000 127.081.002
Bds$ 25.000 317.702.505
Bds$ 50.000 635.405.009
Bds$ 100.000 1.270.810.019
Bds$ 500.000 6.354.050.094