Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 12.473 | ₫ 12.729 | 1,87% |
3 tháng | ₫ 12.185 | ₫ 12.729 | 4,23% |
1 năm | ₫ 11.721 | ₫ 12.729 | 8,37% |
2 năm | ₫ 11.468 | ₫ 12.729 | 10,64% |
3 năm | ₫ 11.307 | ₫ 12.729 | 9,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Việt Nam Đồng (VND) |
Bds$ 1 | ₫ 12.708 |
Bds$ 5 | ₫ 63.541 |
Bds$ 10 | ₫ 127.081 |
Bds$ 25 | ₫ 317.703 |
Bds$ 50 | ₫ 635.405 |
Bds$ 100 | ₫ 1.270.810 |
Bds$ 250 | ₫ 3.177.025 |
Bds$ 500 | ₫ 6.354.050 |
Bds$ 1.000 | ₫ 12.708.100 |
Bds$ 5.000 | ₫ 63.540.501 |
Bds$ 10.000 | ₫ 127.081.002 |
Bds$ 25.000 | ₫ 317.702.505 |
Bds$ 50.000 | ₫ 635.405.009 |
Bds$ 100.000 | ₫ 1.270.810.019 |
Bds$ 500.000 | ₫ 6.354.050.094 |