Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BGN Đảo
=
лв
14/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,01551 лв 0,01678 7,27%
3 tháng лв 0,01551 лв 0,01678 6,84%
1 năm лв 0,01551 лв 0,01710 7,58%
2 năm лв 0,01551 лв 0,02171 28,56%
3 năm лв 0,01551 лв 0,02171 18,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lev Bulgaria (BGN)
100лв 1,5497
500лв 7,7483
1.000лв 15,497
2.500лв 38,742
5.000лв 77,483
10.000лв 154,97
25.000лв 387,42
50.000лв 774,83
100.000лв 1.549,67
500.000лв 7.748,33
1.000.000лв 15.497
2.500.000лв 38.742
5.000.000лв 77.483
10.000.000лв 154.967
50.000.000лв 774.833