Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,01551 | лв 0,01678 | 7,27% |
3 tháng | лв 0,01551 | лв 0,01678 | 6,84% |
1 năm | лв 0,01551 | лв 0,01710 | 7,58% |
2 năm | лв 0,01551 | лв 0,02171 | 28,56% |
3 năm | лв 0,01551 | лв 0,02171 | 18,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lev Bulgaria (BGN) |
৳ 100 | лв 1,5497 |
৳ 500 | лв 7,7483 |
৳ 1.000 | лв 15,497 |
৳ 2.500 | лв 38,742 |
৳ 5.000 | лв 77,483 |
৳ 10.000 | лв 154,97 |
৳ 25.000 | лв 387,42 |
৳ 50.000 | лв 774,83 |
৳ 100.000 | лв 1.549,67 |
৳ 500.000 | лв 7.748,33 |
৳ 1.000.000 | лв 15.497 |
৳ 2.500.000 | лв 38.742 |
৳ 5.000.000 | лв 77.483 |
৳ 10.000.000 | лв 154.967 |
৳ 50.000.000 | лв 774.833 |