Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 59,707 | ৳ 65,081 | 9,00% |
3 tháng | ৳ 59,603 | ৳ 65,081 | 7,65% |
1 năm | ৳ 58,476 | ৳ 65,081 | 8,87% |
2 năm | ৳ 46,716 | ৳ 65,081 | 39,31% |
3 năm | ৳ 46,063 | ৳ 65,081 | 23,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lev Bulgaria (BGN) | Taka Bangladesh (BDT) |
лв 1 | ৳ 65,051 |
лв 5 | ৳ 325,25 |
лв 10 | ৳ 650,51 |
лв 25 | ৳ 1.626,27 |
лв 50 | ৳ 3.252,55 |
лв 100 | ৳ 6.505,09 |
лв 250 | ৳ 16.263 |
лв 500 | ৳ 32.525 |
лв 1.000 | ৳ 65.051 |
лв 5.000 | ৳ 325.255 |
лв 10.000 | ৳ 650.509 |
лв 25.000 | ৳ 1.626.273 |
лв 50.000 | ৳ 3.252.545 |
лв 100.000 | ৳ 6.505.091 |
лв 500.000 | ৳ 32.525.455 |