Công cụ quy đổi tiền tệ - BGN / BDT Đảo
лв
=
16/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BGN/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,707 65,081 9,00%
3 tháng 59,603 65,081 7,65%
1 năm 58,476 65,081 8,87%
2 năm 46,716 65,081 39,31%
3 năm 46,063 65,081 23,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lev Bulgaria và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lev Bulgaria (BGN)Taka Bangladesh (BDT)
лв 1 65,051
лв 5 325,25
лв 10 650,51
лв 25 1.626,27
лв 50 3.252,55
лв 100 6.505,09
лв 250 16.263
лв 500 32.525
лв 1.000 65.051
лв 5.000 325.255
лв 10.000 650.509
лв 25.000 1.626.273
лв 50.000 3.252.545
лв 100.000 6.505.091
лв 500.000 32.525.455