Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / BWP Đảo
=
P
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,1162 P 0,1302 7,08%
3 tháng P 0,1162 P 0,1302 7,21%
1 năm P 0,1162 P 0,1302 8,30%
2 năm P 0,1162 P 0,1413 17,76%
3 năm P 0,1162 P 0,1417 7,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Pula Botswana (BWP)
100P 11,604
500P 58,021
1.000P 116,04
2.500P 290,10
5.000P 580,21
10.000P 1.160,42
25.000P 2.901,04
50.000P 5.802,09
100.000P 11.604
500.000P 58.021
1.000.000P 116.042
2.500.000P 290.104
5.000.000P 580.209
10.000.000P 1.160.418
50.000.000P 5.802.088