Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/BWP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | P 0,1162 | P 0,1302 | 7,08% |
3 tháng | P 0,1162 | P 0,1302 | 7,21% |
1 năm | P 0,1162 | P 0,1302 | 8,30% |
2 năm | P 0,1162 | P 0,1413 | 17,76% |
3 năm | P 0,1162 | P 0,1417 | 7,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và pula Botswana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Pula Botswana (BWP) |
৳ 100 | P 11,604 |
৳ 500 | P 58,021 |
৳ 1.000 | P 116,04 |
৳ 2.500 | P 290,10 |
৳ 5.000 | P 580,21 |
৳ 10.000 | P 1.160,42 |
৳ 25.000 | P 2.901,04 |
৳ 50.000 | P 5.802,09 |
৳ 100.000 | P 11.604 |
৳ 500.000 | P 58.021 |
৳ 1.000.000 | P 116.042 |
৳ 2.500.000 | P 290.104 |
৳ 5.000.000 | P 580.209 |
৳ 10.000.000 | P 1.160.418 |
৳ 50.000.000 | P 5.802.088 |