Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 7,6828 | ৳ 8,6239 | 8,57% |
3 tháng | ৳ 7,6828 | ৳ 8,6239 | 7,49% |
1 năm | ৳ 7,6828 | ৳ 8,6239 | 7,83% |
2 năm | ৳ 7,1171 | ৳ 8,6239 | 21,09% |
3 năm | ৳ 7,0592 | ৳ 8,6239 | 9,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Pula Botswana (BWP) | Taka Bangladesh (BDT) |
P 1 | ৳ 8,6152 |
P 5 | ৳ 43,076 |
P 10 | ৳ 86,152 |
P 25 | ৳ 215,38 |
P 50 | ৳ 430,76 |
P 100 | ৳ 861,52 |
P 250 | ৳ 2.153,80 |
P 500 | ৳ 4.307,59 |
P 1.000 | ৳ 8.615,19 |
P 5.000 | ৳ 43.076 |
P 10.000 | ৳ 86.152 |
P 25.000 | ৳ 215.380 |
P 50.000 | ৳ 430.759 |
P 100.000 | ৳ 861.519 |
P 500.000 | ৳ 4.307.593 |