Công cụ quy đổi tiền tệ - BWP / BDT Đảo
P
=
16/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BWP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 7,6828 8,6239 8,57%
3 tháng 7,6828 8,6239 7,49%
1 năm 7,6828 8,6239 7,83%
2 năm 7,1171 8,6239 21,09%
3 năm 7,0592 8,6239 9,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pula Botswana và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Pula Botswana (BWP)Taka Bangladesh (BDT)
P 1 8,6152
P 5 43,076
P 10 86,152
P 25 215,38
P 50 430,76
P 100 861,52
P 250 2.153,80
P 500 4.307,59
P 1.000 8.615,19
P 5.000 43.076
P 10.000 86.152
P 25.000 215.380
P 50.000 430.759
P 100.000 861.519
P 500.000 4.307.593