Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / GBP Đảo
=
£
14/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £ 0,006821 £ 0,007389 6,50%
3 tháng £ 0,006821 £ 0,007389 6,04%
1 năm £ 0,006821 £ 0,007585 8,60%
2 năm £ 0,006821 £ 0,009443 27,76%
3 năm £ 0,006821 £ 0,009443 18,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Anh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Bảng Anh (GBP)
1.000£ 6,8055
5.000£ 34,027
10.000£ 68,055
25.000£ 170,14
50.000£ 340,27
100.000£ 680,55
250.000£ 1.701,37
500.000£ 3.402,74
1.000.000£ 6.805,47
5.000.000£ 34.027
10.000.000£ 68.055
25.000.000£ 170.137
50.000.000£ 340.274
100.000.000£ 680.547
500.000.000£ 3.402.736