Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,006821 | £ 0,007389 | 6,50% |
3 tháng | £ 0,006821 | £ 0,007389 | 6,04% |
1 năm | £ 0,006821 | £ 0,007585 | 8,60% |
2 năm | £ 0,006821 | £ 0,009443 | 27,76% |
3 năm | £ 0,006821 | £ 0,009443 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Bảng Anh (GBP) |
৳ 1.000 | £ 6,8055 |
৳ 5.000 | £ 34,027 |
৳ 10.000 | £ 68,055 |
৳ 25.000 | £ 170,14 |
৳ 50.000 | £ 340,27 |
৳ 100.000 | £ 680,55 |
৳ 250.000 | £ 1.701,37 |
৳ 500.000 | £ 3.402,74 |
৳ 1.000.000 | £ 6.805,47 |
৳ 5.000.000 | £ 34.027 |
৳ 10.000.000 | £ 68.055 |
৳ 25.000.000 | £ 170.137 |
৳ 50.000.000 | £ 340.274 |
৳ 100.000.000 | £ 680.547 |
৳ 500.000.000 | £ 3.402.736 |