Công cụ quy đổi tiền tệ - GBP / BDT Đảo
£
=
03/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 135,33 139,37 0,43%
3 tháng 135,33 140,95 0,70%
1 năm 131,83 142,34 3,87%
2 năm 105,90 142,34 26,54%
3 năm 105,90 142,34 16,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Bảng Anh (GBP)Taka Bangladesh (BDT)
£ 1 137,55
£ 5 687,75
£ 10 1.375,49
£ 25 3.438,73
£ 50 6.877,47
£ 100 13.755
£ 250 34.387
£ 500 68.775
£ 1.000 137.549
£ 5.000 687.747
£ 10.000 1.375.493
£ 25.000 3.438.733
£ 50.000 6.877.467
£ 100.000 13.754.933
£ 500.000 68.774.667