Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 135,33 | ৳ 139,37 | 0,43% |
3 tháng | ৳ 135,33 | ৳ 140,95 | 0,70% |
1 năm | ৳ 131,83 | ৳ 142,34 | 3,87% |
2 năm | ৳ 105,90 | ৳ 142,34 | 26,54% |
3 năm | ৳ 105,90 | ৳ 142,34 | 16,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Taka Bangladesh (BDT) |
£ 1 | ৳ 137,55 |
£ 5 | ৳ 687,75 |
£ 10 | ৳ 1.375,49 |
£ 25 | ৳ 3.438,73 |
£ 50 | ৳ 6.877,47 |
£ 100 | ৳ 13.755 |
£ 250 | ৳ 34.387 |
£ 500 | ৳ 68.775 |
£ 1.000 | ৳ 137.549 |
£ 5.000 | ৳ 687.747 |
£ 10.000 | ৳ 1.375.493 |
£ 25.000 | ৳ 3.438.733 |
£ 50.000 | ৳ 6.877.467 |
£ 100.000 | ৳ 13.754.933 |
£ 500.000 | ৳ 68.774.667 |