Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KHR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ៛ 36,695 | ៛ 37,267 | 0,77% |
3 tháng | ៛ 36,568 | ៛ 37,565 | 1,56% |
1 năm | ៛ 36,568 | ៛ 39,069 | 4,37% |
2 năm | ៛ 36,568 | ៛ 46,878 | 20,74% |
3 năm | ៛ 36,568 | ៛ 48,205 | 22,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riel Campuchia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Riel Campuchia (KHR) |
৳ 1 | ៛ 37,057 |
৳ 5 | ៛ 185,29 |
৳ 10 | ៛ 370,57 |
৳ 25 | ៛ 926,43 |
৳ 50 | ៛ 1.852,86 |
৳ 100 | ៛ 3.705,71 |
৳ 250 | ៛ 9.264,28 |
৳ 500 | ៛ 18.529 |
৳ 1.000 | ៛ 37.057 |
৳ 5.000 | ៛ 185.286 |
৳ 10.000 | ៛ 370.571 |
৳ 25.000 | ៛ 926.428 |
৳ 50.000 | ៛ 1.852.856 |
৳ 100.000 | ៛ 3.705.712 |
৳ 500.000 | ៛ 18.528.561 |