Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / KHR Đảo
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,695 37,267 0,77%
3 tháng 36,568 37,565 1,56%
1 năm 36,568 39,069 4,37%
2 năm 36,568 46,878 20,74%
3 năm 36,568 48,205 22,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Riel Campuchia (KHR)
1 37,057
5 185,29
10 370,57
25 926,43
50 1.852,86
100 3.705,71
250 9.264,28
500 18.529
1.000 37.057
5.000 185.286
10.000 370.571
25.000 926.428
50.000 1.852.856
100.000 3.705.712
500.000 18.528.561