Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 1,1425 | रू 1,2196 | 6,11% |
3 tháng | रू 1,1425 | रू 1,2198 | 5,62% |
1 năm | रू 1,1425 | रू 1,2407 | 7,06% |
2 năm | रू 1,1425 | रू 1,4422 | 20,78% |
3 năm | रू 1,1425 | रू 1,4422 | 17,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rupee Nepal (NPR) |
৳ 1 | रू 1,1419 |
৳ 5 | रू 5,7096 |
৳ 10 | रू 11,419 |
৳ 25 | रू 28,548 |
৳ 50 | रू 57,096 |
৳ 100 | रू 114,19 |
৳ 250 | रू 285,48 |
৳ 500 | रू 570,96 |
৳ 1.000 | रू 1.141,91 |
৳ 5.000 | रू 5.709,55 |
৳ 10.000 | रू 11.419 |
৳ 25.000 | रू 28.548 |
৳ 50.000 | रू 57.096 |
৳ 100.000 | रू 114.191 |
৳ 500.000 | रू 570.955 |