Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / NPR Đảo
=
रू
13/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 1,1425 रू 1,2196 6,11%
3 tháng रू 1,1425 रू 1,2198 5,62%
1 năm रू 1,1425 रू 1,2407 7,06%
2 năm रू 1,1425 रू 1,4422 20,78%
3 năm रू 1,1425 रू 1,4422 17,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rupee Nepal (NPR)
1रू 1,1419
5रू 5,7096
10रू 11,419
25रू 28,548
50रू 57,096
100रू 114,19
250रू 285,48
500रू 570,96
1.000रू 1.141,91
5.000रू 5.709,55
10.000रू 11.419
25.000रू 28.548
50.000रू 57.096
100.000रू 114.191
500.000रू 570.955