Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / BDT Đảo
रू
=
13/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8200 0,8735 6,13%
3 tháng 0,8198 0,8735 5,69%
1 năm 0,8060 0,8735 6,80%
2 năm 0,6934 0,8735 24,47%
3 năm 0,6934 0,8735 20,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Taka Bangladesh (BDT)
रू 1 0,8755
रू 5 4,3773
रू 10 8,7546
रू 25 21,886
रू 50 43,773
रू 100 87,546
रू 250 218,86
रू 500 437,73
रू 1.000 875,46
रू 5.000 4.377,29
रू 10.000 8.754,59
रू 25.000 21.886
रू 50.000 43.773
रू 100.000 87.546
रू 500.000 437.729