Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,8200 | ৳ 0,8735 | 6,13% |
3 tháng | ৳ 0,8198 | ৳ 0,8735 | 5,69% |
1 năm | ৳ 0,8060 | ৳ 0,8735 | 6,80% |
2 năm | ৳ 0,6934 | ৳ 0,8735 | 24,47% |
3 năm | ৳ 0,6934 | ৳ 0,8735 | 20,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Taka Bangladesh (BDT) |
रू 1 | ৳ 0,8755 |
रू 5 | ৳ 4,3773 |
रू 10 | ৳ 8,7546 |
रू 25 | ৳ 21,886 |
रू 50 | ৳ 43,773 |
रू 100 | ৳ 87,546 |
रू 250 | ৳ 218,86 |
रू 500 | ৳ 437,73 |
रू 1.000 | ৳ 875,46 |
रू 5.000 | ৳ 4.377,29 |
रू 10.000 | ৳ 8.754,59 |
रू 25.000 | ৳ 21.886 |
रू 50.000 | ৳ 43.773 |
रू 100.000 | ৳ 87.546 |
रू 500.000 | ৳ 437.729 |