Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / PHP Đảo
=
02/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5123 0,5268 2,08%
3 tháng 0,5043 0,5268 2,33%
1 năm 0,5012 0,5268 0,38%
2 năm 0,5012 0,6080 13,31%
3 năm 0,5012 0,6109 7,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Peso Philippines (PHP)
1 0,5238
5 2,6192
10 5,2384
25 13,096
50 26,192
100 52,384
250 130,96
500 261,92
1.000 523,84
5.000 2.619,19
10.000 5.238,38
25.000 13.096
50.000 26.192
100.000 52.384
500.000 261.919