Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5123 | ₱ 0,5268 | 2,08% |
3 tháng | ₱ 0,5043 | ₱ 0,5268 | 2,33% |
1 năm | ₱ 0,5012 | ₱ 0,5268 | 0,38% |
2 năm | ₱ 0,5012 | ₱ 0,6080 | 13,31% |
3 năm | ₱ 0,5012 | ₱ 0,6109 | 7,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Peso Philippines (PHP) |
৳ 1 | ₱ 0,5238 |
৳ 5 | ₱ 2,6192 |
৳ 10 | ₱ 5,2384 |
৳ 25 | ₱ 13,096 |
৳ 50 | ₱ 26,192 |
৳ 100 | ₱ 52,384 |
৳ 250 | ₱ 130,96 |
৳ 500 | ₱ 261,92 |
৳ 1.000 | ₱ 523,84 |
৳ 5.000 | ₱ 2.619,19 |
৳ 10.000 | ₱ 5.238,38 |
৳ 25.000 | ₱ 13.096 |
৳ 50.000 | ₱ 26.192 |
৳ 100.000 | ₱ 52.384 |
৳ 500.000 | ₱ 261.919 |