Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / RUB Đảo
=
13/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7837 0,8595 8,17%
3 tháng 0,7837 0,8652 5,99%
1 năm 0,7395 0,9282 5,87%
2 năm 0,5618 0,9282 6,19%
3 năm 0,5618 1,6460 10,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Rúp Nga (RUB)
1 0,7826
5 3,9131
10 7,8262
25 19,566
50 39,131
100 78,262
250 195,66
500 391,31
1.000 782,62
5.000 3.913,12
10.000 7.826,23
25.000 19.566
50.000 39.131
100.000 78.262
500.000 391.312