Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 0,7837 | ₽ 0,8595 | 8,17% |
3 tháng | ₽ 0,7837 | ₽ 0,8652 | 5,99% |
1 năm | ₽ 0,7395 | ₽ 0,9282 | 5,87% |
2 năm | ₽ 0,5618 | ₽ 0,9282 | 6,19% |
3 năm | ₽ 0,5618 | ₽ 1,6460 | 10,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Rúp Nga (RUB) |
৳ 1 | ₽ 0,7826 |
৳ 5 | ₽ 3,9131 |
৳ 10 | ₽ 7,8262 |
৳ 25 | ₽ 19,566 |
৳ 50 | ₽ 39,131 |
৳ 100 | ₽ 78,262 |
৳ 250 | ₽ 195,66 |
৳ 500 | ₽ 391,31 |
৳ 1.000 | ₽ 782,62 |
৳ 5.000 | ₽ 3.913,12 |
৳ 10.000 | ₽ 7.826,23 |
৳ 25.000 | ₽ 19.566 |
৳ 50.000 | ₽ 39.131 |
৳ 100.000 | ₽ 78.262 |
৳ 500.000 | ₽ 391.312 |