Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / BDT Đảo
=
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,1635 1,2890 10,79%
3 tháng 1,1558 1,2890 8,67%
1 năm 1,0773 1,3522 3,45%
2 năm 1,0773 1,7799 5,04%
3 năm 0,6075 1,7799 13,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Taka Bangladesh (BDT)
1 1,2882
5 6,4412
10 12,882
25 32,206
50 64,412
100 128,82
250 322,06
500 644,12
1.000 1.288,24
5.000 6.441,22
10.000 12.882
25.000 32.206
50.000 64.412
100.000 128.824
500.000 644.122