Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 1,1635 | ৳ 1,2890 | 10,79% |
3 tháng | ৳ 1,1558 | ৳ 1,2890 | 8,67% |
1 năm | ৳ 1,0773 | ৳ 1,3522 | 3,45% |
2 năm | ৳ 1,0773 | ৳ 1,7799 | 5,04% |
3 năm | ৳ 0,6075 | ৳ 1,7799 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Taka Bangladesh (BDT) |
₽ 1 | ৳ 1,2882 |
₽ 5 | ৳ 6,4412 |
₽ 10 | ৳ 12,882 |
₽ 25 | ৳ 32,206 |
₽ 50 | ৳ 64,412 |
₽ 100 | ৳ 128,82 |
₽ 250 | ৳ 322,06 |
₽ 500 | ৳ 644,12 |
₽ 1.000 | ৳ 1.288,24 |
₽ 5.000 | ৳ 6.441,22 |
₽ 10.000 | ৳ 12.882 |
₽ 25.000 | ৳ 32.206 |
₽ 50.000 | ৳ 64.412 |
₽ 100.000 | ৳ 128.824 |
₽ 500.000 | ৳ 644.122 |