Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 11,087 | FRw 11,897 | 5,55% |
3 tháng | FRw 11,087 | FRw 11,897 | 4,31% |
1 năm | FRw 10,399 | FRw 11,897 | 5,70% |
2 năm | FRw 9,9173 | FRw 11,897 | 6,47% |
3 năm | FRw 9,9173 | FRw 12,102 | 6,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Franc Rwanda (RWF) |
৳ 1 | FRw 11,096 |
৳ 5 | FRw 55,480 |
৳ 10 | FRw 110,96 |
৳ 25 | FRw 277,40 |
৳ 50 | FRw 554,80 |
৳ 100 | FRw 1.109,61 |
৳ 250 | FRw 2.774,02 |
৳ 500 | FRw 5.548,03 |
৳ 1.000 | FRw 11.096 |
৳ 5.000 | FRw 55.480 |
৳ 10.000 | FRw 110.961 |
৳ 25.000 | FRw 277.402 |
৳ 50.000 | FRw 554.803 |
৳ 100.000 | FRw 1.109.606 |
৳ 500.000 | FRw 5.548.032 |