Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / RWF Đảo
=
FRw
14/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 11,087 FRw 11,897 5,55%
3 tháng FRw 11,087 FRw 11,897 4,31%
1 năm FRw 10,399 FRw 11,897 5,70%
2 năm FRw 9,9173 FRw 11,897 6,47%
3 năm FRw 9,9173 FRw 12,102 6,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 11,096
5FRw 55,480
10FRw 110,96
25FRw 277,40
50FRw 554,80
100FRw 1.109,61
250FRw 2.774,02
500FRw 5.548,03
1.000FRw 11.096
5.000FRw 55.480
10.000FRw 110.961
25.000FRw 277.402
50.000FRw 554.803
100.000FRw 1.109.606
500.000FRw 5.548.032