Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,08406 | ৳ 0,09075 | 6,51% |
3 tháng | ৳ 0,08406 | ৳ 0,09075 | 5,15% |
1 năm | ৳ 0,08406 | ৳ 0,09614 | 5,05% |
2 năm | ৳ 0,08406 | ৳ 0,1008 | 6,56% |
3 năm | ৳ 0,08263 | ৳ 0,1008 | 7,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Taka Bangladesh (BDT) |
FRw 100 | ৳ 9,0498 |
FRw 500 | ৳ 45,249 |
FRw 1.000 | ৳ 90,498 |
FRw 2.500 | ৳ 226,25 |
FRw 5.000 | ৳ 452,49 |
FRw 10.000 | ৳ 904,98 |
FRw 25.000 | ৳ 2.262,45 |
FRw 50.000 | ৳ 4.524,91 |
FRw 100.000 | ৳ 9.049,81 |
FRw 500.000 | ৳ 45.249 |
FRw 1.000.000 | ৳ 90.498 |
FRw 2.500.000 | ৳ 226.245 |
FRw 5.000.000 | ৳ 452.491 |
FRw 10.000.000 | ৳ 904.981 |
FRw 50.000.000 | ৳ 4.524.906 |