Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / BDT Đảo
FRw
=
21/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,08406 0,09075 6,51%
3 tháng 0,08406 0,09075 5,15%
1 năm 0,08406 0,09614 5,05%
2 năm 0,08406 0,1008 6,56%
3 năm 0,08263 0,1008 7,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Taka Bangladesh (BDT)
FRw 100 9,0498
FRw 500 45,249
FRw 1.000 90,498
FRw 2.500 226,25
FRw 5.000 452,49
FRw 10.000 904,98
FRw 25.000 2.262,45
FRw 50.000 4.524,91
FRw 100.000 9.049,81
FRw 500.000 45.249
FRw 1.000.000 90.498
FRw 2.500.000 226.245
FRw 5.000.000 452.491
FRw 10.000.000 904.981
FRw 50.000.000 4.524.906