Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TMT Đảo
=
m
14/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,02995 m 0,03200 5,93%
3 tháng m 0,02995 m 0,03203 5,95%
1 năm m 0,02995 m 0,03296 8,40%
2 năm m 0,02995 m 0,04054 25,97%
3 năm m 0,02995 m 0,04164 27,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Manat Turkmenistan (TMT)
100m 3,0012
500m 15,006
1.000m 30,012
2.500m 75,029
5.000m 150,06
10.000m 300,12
25.000m 750,29
50.000m 1.500,59
100.000m 3.001,17
500.000m 15.006
1.000.000m 30.012
2.500.000m 75.029
5.000.000m 150.059
10.000.000m 300.117
50.000.000m 1.500.587