Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,02995 | m 0,03200 | 5,93% |
3 tháng | m 0,02995 | m 0,03203 | 5,95% |
1 năm | m 0,02995 | m 0,03296 | 8,40% |
2 năm | m 0,02995 | m 0,04054 | 25,97% |
3 năm | m 0,02995 | m 0,04164 | 27,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Manat Turkmenistan (TMT) |
৳ 100 | m 3,0012 |
৳ 500 | m 15,006 |
৳ 1.000 | m 30,012 |
৳ 2.500 | m 75,029 |
৳ 5.000 | m 150,06 |
৳ 10.000 | m 300,12 |
৳ 25.000 | m 750,29 |
৳ 50.000 | m 1.500,59 |
৳ 100.000 | m 3.001,17 |
৳ 500.000 | m 15.006 |
৳ 1.000.000 | m 30.012 |
৳ 2.500.000 | m 75.029 |
৳ 5.000.000 | m 150.059 |
৳ 10.000.000 | m 300.117 |
৳ 50.000.000 | m 1.500.587 |