Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / BDT Đảo
m
=
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 31,246 33,391 6,52%
3 tháng 31,225 33,391 6,78%
1 năm 30,343 33,391 9,39%
2 năm 24,669 33,391 35,36%
3 năm 24,016 33,391 38,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Taka Bangladesh (BDT)
m 1 33,334
m 5 166,67
m 10 333,34
m 25 833,35
m 50 1.666,69
m 100 3.333,38
m 250 8.333,45
m 500 16.667
m 1.000 33.334
m 5.000 166.669
m 10.000 333.338
m 25.000 833.345
m 50.000 1.666.690
m 100.000 3.333.381
m 500.000 16.666.903