Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 31,246 | ৳ 33,391 | 6,52% |
3 tháng | ৳ 31,225 | ৳ 33,391 | 6,78% |
1 năm | ৳ 30,343 | ৳ 33,391 | 9,39% |
2 năm | ৳ 24,669 | ৳ 33,391 | 35,36% |
3 năm | ৳ 24,016 | ৳ 33,391 | 38,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Taka Bangladesh (BDT) |
m 1 | ৳ 33,334 |
m 5 | ৳ 166,67 |
m 10 | ৳ 333,34 |
m 25 | ৳ 833,35 |
m 50 | ৳ 1.666,69 |
m 100 | ৳ 3.333,38 |
m 250 | ৳ 8.333,45 |
m 500 | ৳ 16.667 |
m 1.000 | ৳ 33.334 |
m 5.000 | ৳ 166.669 |
m 10.000 | ৳ 333.338 |
m 25.000 | ৳ 833.345 |
m 50.000 | ৳ 1.666.690 |
m 100.000 | ৳ 3.333.381 |
m 500.000 | ৳ 16.666.903 |