Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,2754 | ₺ 0,2970 | 6,61% |
3 tháng | ₺ 0,2754 | ₺ 0,2970 | 1,63% |
1 năm | ₺ 0,1830 | ₺ 0,2970 | 50,27% |
2 năm | ₺ 0,1754 | ₺ 0,2970 | 52,36% |
3 năm | ₺ 0,09713 | ₺ 0,2970 | 178,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
৳ 100 | ₺ 27,574 |
৳ 500 | ₺ 137,87 |
৳ 1.000 | ₺ 275,74 |
৳ 2.500 | ₺ 689,36 |
৳ 5.000 | ₺ 1.378,72 |
৳ 10.000 | ₺ 2.757,44 |
৳ 25.000 | ₺ 6.893,60 |
৳ 50.000 | ₺ 13.787 |
৳ 100.000 | ₺ 27.574 |
৳ 500.000 | ₺ 137.872 |
৳ 1.000.000 | ₺ 275.744 |
৳ 2.500.000 | ₺ 689.360 |
৳ 5.000.000 | ₺ 1.378.720 |
৳ 10.000.000 | ₺ 2.757.440 |
৳ 50.000.000 | ₺ 13.787.202 |