Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TRY Đảo
=
14/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2754 0,2970 6,61%
3 tháng 0,2754 0,2970 1,63%
1 năm 0,1830 0,2970 50,27%
2 năm 0,1754 0,2970 52,36%
3 năm 0,09713 0,2970 178,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
100 27,574
500 137,87
1.000 275,74
2.500 689,36
5.000 1.378,72
10.000 2.757,44
25.000 6.893,60
50.000 13.787
100.000 27.574
500.000 137.872
1.000.000 275.744
2.500.000 689.360
5.000.000 1.378.720
10.000.000 2.757.440
50.000.000 13.787.202