Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 3,3673 | ৳ 3,6313 | 7,08% |
3 tháng | ৳ 3,3673 | ৳ 3,6313 | 1,66% |
1 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 5,4637 | 33,46% |
2 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 5,7023 | 34,37% |
3 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 10,295 | 64,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Taka Bangladesh (BDT) |
₺ 1 | ৳ 3,6244 |
₺ 5 | ৳ 18,122 |
₺ 10 | ৳ 36,244 |
₺ 25 | ৳ 90,611 |
₺ 50 | ৳ 181,22 |
₺ 100 | ৳ 362,44 |
₺ 250 | ৳ 906,11 |
₺ 500 | ৳ 1.812,22 |
₺ 1.000 | ৳ 3.624,44 |
₺ 5.000 | ৳ 18.122 |
₺ 10.000 | ৳ 36.244 |
₺ 25.000 | ৳ 90.611 |
₺ 50.000 | ৳ 181.222 |
₺ 100.000 | ৳ 362.444 |
₺ 500.000 | ৳ 1.812.220 |