Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 3,3673 | ৳ 3,6342 | 7,67% |
3 tháng | ৳ 3,3673 | ৳ 3,6342 | 2,23% |
1 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 5,4637 | 33,48% |
2 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 5,7023 | 33,66% |
3 năm | ৳ 3,3673 | ৳ 10,295 | 63,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Taka Bangladesh (BDT) |
₺ 1 | ৳ 3,6272 |
₺ 5 | ৳ 18,136 |
₺ 10 | ৳ 36,272 |
₺ 25 | ৳ 90,680 |
₺ 50 | ৳ 181,36 |
₺ 100 | ৳ 362,72 |
₺ 250 | ৳ 906,80 |
₺ 500 | ৳ 1.813,59 |
₺ 1.000 | ৳ 3.627,18 |
₺ 5.000 | ৳ 18.136 |
₺ 10.000 | ৳ 36.272 |
₺ 25.000 | ৳ 90.680 |
₺ 50.000 | ৳ 181.359 |
₺ 100.000 | ৳ 362.718 |
₺ 500.000 | ৳ 1.813.591 |