Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BDT Đảo
=
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3673 3,6313 7,08%
3 tháng 3,3673 3,6313 1,66%
1 năm 3,3673 5,4637 33,46%
2 năm 3,3673 5,7023 34,37%
3 năm 3,3673 10,295 64,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Taka Bangladesh (BDT)
1 3,6244
5 18,122
10 36,244
25 90,611
50 181,22
100 362,44
250 906,11
500 1.812,22
1.000 3.624,44
5.000 18.122
10.000 36.244
25.000 90.611
50.000 181.222
100.000 362.444
500.000 1.812.220