Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / BDT Đảo
=
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3673 3,6342 7,67%
3 tháng 3,3673 3,6342 2,23%
1 năm 3,3673 5,4637 33,48%
2 năm 3,3673 5,7023 33,66%
3 năm 3,3673 10,295 63,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Taka Bangladesh (BDT)
1 3,6272
5 18,136
10 36,272
25 90,680
50 181,36
100 362,72
250 906,80
500 1.813,59
1.000 3.627,18
5.000 18.136
10.000 36.272
25.000 90.680
50.000 181.359
100.000 362.718
500.000 1.813.591