Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,05791 | TT$ 0,06205 | 6,12% |
3 tháng | TT$ 0,05791 | TT$ 0,06219 | 6,01% |
1 năm | TT$ 0,05791 | TT$ 0,06384 | 8,71% |
2 năm | TT$ 0,05791 | TT$ 0,07827 | 25,75% |
3 năm | TT$ 0,05791 | TT$ 0,08030 | 27,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Taka Bangladesh (BDT) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
৳ 100 | TT$ 5,8024 |
৳ 500 | TT$ 29,012 |
৳ 1.000 | TT$ 58,024 |
৳ 2.500 | TT$ 145,06 |
৳ 5.000 | TT$ 290,12 |
৳ 10.000 | TT$ 580,24 |
৳ 25.000 | TT$ 1.450,59 |
৳ 50.000 | TT$ 2.901,18 |
৳ 100.000 | TT$ 5.802,36 |
৳ 500.000 | TT$ 29.012 |
৳ 1.000.000 | TT$ 58.024 |
৳ 2.500.000 | TT$ 145.059 |
৳ 5.000.000 | TT$ 290.118 |
৳ 10.000.000 | TT$ 580.236 |
৳ 50.000.000 | TT$ 2.901.178 |