Công cụ quy đổi tiền tệ - BDT / TTD Đảo
=
TT$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BDT/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,05791 TT$ 0,06205 6,12%
3 tháng TT$ 0,05791 TT$ 0,06219 6,01%
1 năm TT$ 0,05791 TT$ 0,06384 8,71%
2 năm TT$ 0,05791 TT$ 0,07827 25,75%
3 năm TT$ 0,05791 TT$ 0,08030 27,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của taka Bangladesh và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Taka Bangladesh (BDT)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 5,8024
500TT$ 29,012
1.000TT$ 58,024
2.500TT$ 145,06
5.000TT$ 290,12
10.000TT$ 580,24
25.000TT$ 1.450,59
50.000TT$ 2.901,18
100.000TT$ 5.802,36
500.000TT$ 29.012
1.000.000TT$ 58.024
2.500.000TT$ 145.059
5.000.000TT$ 290.118
10.000.000TT$ 580.236
50.000.000TT$ 2.901.178